Từ tiếng Anh "cubic decimeter" (dê-xi-mét khối) là một đơn vị đo thể tích trong hệ đo lường mét. Một dê-xi-mét khối tương đương với một lít. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:
Định nghĩa
Biến thể
Decimeter (n): là đơn vị đo chiều dài, tương đương với một phần mười mét (0.1 mét).
Cubic (adj): chỉ tính chất hình khối, liên quan đến thể tích.
Ví dụ sử dụng
Cơ bản: "The bottle has a volume of 2 cubic decimeters." (Chiếc chai có thể tích là 2 dê-xi-mét khối.)
Nâng cao: "In scientific experiments, precise measurements in cubic decimeters are essential for accurate results." (Trong các thí nghiệm khoa học, việc đo lường chính xác bằng dê-xi-mét khối là rất cần thiết để có kết quả chính xác.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Liter (n): 1 lít bằng 1 dê-xi-mét khối, vì vậy chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh.
Cubic meter (n): là đơn vị lớn hơn, 1 mét khối bằng 1000 dê-xi-mét khối.
Cách sử dụng khác
Trong ngữ cảnh ẩm thực: "The recipe calls for 3 cubic decimeters of water." (Công thức yêu cầu 3 dê-xi-mét khối nước.)
Trong lĩnh vực y tế: "The patient's lung capacity is measured in cubic decimeters." (Khả năng phổi của bệnh nhân được đo bằng dê-xi-mét khối.)
Idioms và Phrasal Verbs
Mặc dù không có idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cubic decimeter," nhưng bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến việc đo lường hoặc thể tích, như: - "Fill to the brim": đầy đến miệng, có thể dùng khi nói về việc đổ đầy nước vào một bình có dung tích nhất định.
Tóm tắt
"Cubic decimeter" là một đơn vị đo thể tích quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học, ẩm thực và y tế. Nó tương đương với lít và thường được sử dụng khi cần độ chính xác cao trong đo lường.